• Dây điện

Tin tức

Phân tích hiệu suất của dây đai, khóa, giá đỡ và ống bảo vệ trong hệ thống dây điện ô tô

Thiết kế cố định dây nịt là một hạng mục rất quan trọng trong thiết kế bố trí dây nịt. Các hình thức chính của nó bao gồm dây buộc, khóa và giá đỡ.

1 Dây buộc cáp
Dây buộc cáp là vật liệu bảo vệ được sử dụng phổ biến nhất để cố định dây nịt, chủ yếu được làm từ PA66. Hầu hết các chi tiết cố định trong dây nịt đều được hoàn thiện bằng dây buộc cáp. Chức năng của dây buộc là cố định dây nịt và cố định chắc chắn vào các lỗ kim loại, bu lông, tấm thép và các bộ phận khác của thân máy, ngăn dây nịt rung, xê dịch hoặc va chạm với các bộ phận khác, gây hư hỏng cho dây nịt.

Dây buộc cáp-1

Mặc dù có nhiều loại dây buộc cáp, nhưng chúng có thể được chia thành các loại sau theo loại kẹp kim loại tấm: dây buộc cáp lỗ tròn kẹp, dây buộc cáp lỗ tròn kẹp eo, dây buộc cáp bu lông kẹp, dây buộc cáp tấm thép kẹp, v.v.

Dây buộc cáp loại lỗ tròn chủ yếu được sử dụng ở những nơi có bề mặt kim loại tương đối phẳng, không gian đi dây rộng và dây điện trơn tru, chẳng hạn như trong cabin. Đường kính lỗ tròn thường từ 5-8 mm.

Dây buộc cáp2
Dây buộc cáp3

Dây buộc cáp loại lỗ tròn hình eo chủ yếu được sử dụng trên thân hoặc nhánh của dây nịt. Loại dây buộc cáp này không thể xoay tùy ý sau khi lắp đặt và có độ ổn định cố định cao. Nó chủ yếu được sử dụng ở khoang hành khách phía trước. Đường kính lỗ thường là 12x6mm, 12x7mm.

Dây buộc cáp dạng bu lông thường được sử dụng ở những nơi có tấm kim loại dày hoặc không bằng phẳng và dây điện có hướng không đều, chẳng hạn như tường lửa. Đường kính lỗ thường là 5mm hoặc 6mm.

Dây buộc cáp4
Dây buộc cáp5

Kẹp thép tấm chủ yếu được sử dụng để kẹp chặt mép tấm thép, giúp làm phẳng đường chuyển tiếp của dây điện và ngăn mép tấm thép làm xước dây điện. Kẹp thép tấm thường được sử dụng cho dây điện và cản sau trong cabin. Độ dày của tấm thép thường từ 0,8~2,0mm.

2 khóa

Chức năng của khóa cũng giống như dây buộc, cả hai đều được sử dụng để cố định và bảo vệ dây điện. Vật liệu bao gồm PP, PA6, PA66, POM, v.v. Các loại khóa thường được sử dụng bao gồm khóa chữ T, khóa chữ L, khóa kẹp ống, khóa đầu nối cắm, v.v.

Khóa chữ T và khóa chữ L chủ yếu được sử dụng ở những nơi có không gian đi dây của bộ dây điện nhỏ do lắp đặt trang trí bên ngoài hoặc không thích hợp để khoan lỗ cho chính bộ dây điện, chẳng hạn như mép trần cabin, thường là lỗ tròn hoặc lỗ tròn eo; Khóa chữ T và khóa chữ L chủ yếu được sử dụng ở những nơi có không gian đi dây của bộ dây điện nhỏ do lắp đặt trang trí bên ngoài hoặc không thích hợp để khoan lỗ cho chính bộ dây điện, chẳng hạn như mép trần cabin, thường là lỗ tròn hoặc lỗ tròn eo;

Dây buộc cáp6

Khóa kẹp ống chủ yếu được sử dụng ở những nơi không thể khoan hoặc không phù hợp, chẳng hạn như thân động cơ, thường là tấm kim loại hình lưỡi;
Khóa nối chủ yếu được sử dụng để kết nối với đầu nối và được sử dụng để cố định đầu nối trên thân xe. Khóa thường có lỗ tròn, lỗ tròn hoặc lỗ khóa. Loại khóa này có mục tiêu rõ ràng hơn. Thông thường, một loại kẹp nhất định được sử dụng để cố định đầu nối trên thân xe. Khóa chỉ có thể được sử dụng cho các loại đầu nối tương ứng.

3 giá đỡ bảo vệ

Bộ phận bảo vệ giá đỡ dây điện có tính linh hoạt kém. Mỗi loại bộ phận bảo vệ giá đỡ được thiết kế khác nhau cho các model khác nhau. Vật liệu bao gồm PP, PA6, PA66, POM, ABS, v.v., và nhìn chung chi phí phát triển tương đối cao.

Giá đỡ dây điện thường được sử dụng để cố định các đầu nối và thường được sử dụng ở nơi kết nối nhiều dây điện khác nhau;

Dây buộc cáp8
Dây buộc cáp9

Bộ phận bảo vệ dây điện thường được sử dụng để cố định và bảo vệ dây điện, và chủ yếu được sử dụng trên dây điện nằm trên thân động cơ.

B. Dây điện ô tô được cố định trên toàn bộ thân xe, và hư hỏng dây điện sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của mạch điện ô tô. Sau đây, chúng tôi giới thiệu đặc điểm và ứng dụng của các loại vật liệu bọc dây điện ô tô.

Dây điện ô tô cần có khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp, chịu được sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, chống rung, chống khói và chống dung môi công nghiệp. Do đó, lớp bảo vệ bên ngoài của dây điện đóng vai trò quan trọng. Vật liệu bảo vệ bên ngoài và phương pháp bọc dây điện hợp lý không chỉ đảm bảo chất lượng của dây điện mà còn giảm chi phí và nâng cao lợi ích kinh tế.

1 ống thổi
Ống sóng chiếm phần lớn hơn trong quá trình quấn dây điện. Các đặc điểm chính là khả năng chống mài mòn tốt, chịu nhiệt độ cao, chống cháy và chịu nhiệt ở những khu vực có nhiệt độ cao. Khả năng chịu nhiệt thường nằm trong khoảng từ -40~150℃. Theo yêu cầu băng bó, nó thường được chia thành hai loại: ống thổi kín và ống thổi hở. Ống sóng đầu kín kết hợp với kẹp dây điện có thể đạt được hiệu quả chống thấm nước tốt nhưng khó lắp ráp hơn. Ống sóng hở thường được sử dụng trong dây điện thông thường và tương đối dễ lắp ráp. Theo các yêu cầu quấn khác nhau, ống sóng thường được quấn bằng băng PVC theo hai cách: quấn toàn bộ và quấn điểm. Theo vật liệu, ống sóng thường được sử dụng trong dây điện ô tô được chia thành bốn loại: polypropylene (PP), nylon (PA6), polypropylene biến tính (PPmod) và triphenyl phosphate (TPE). Thông số kỹ thuật đường kính trong phổ biến nằm trong khoảng từ 4,5 đến 40.

Ống sóng PP có khả năng chịu nhiệt độ 100°C và là loại được sử dụng phổ biến nhất trong dây nịt dây điện.

Ống sóng PA6 có khả năng chịu nhiệt độ 120°C. Sản phẩm có khả năng chống cháy và chống mài mòn vượt trội, nhưng khả năng chịu uốn thấp hơn vật liệu PP.

PPmod là loại polypropylene cải tiến có khả năng chịu nhiệt độ lên tới 130°C.

TPE có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn, đạt tới 175°C.

Màu cơ bản của ống sóng là đen. Một số vật liệu chống cháy được phép có màu hơi xám đen. Màu vàng có thể được sử dụng nếu có yêu cầu đặc biệt hoặc mục đích cảnh báo (ví dụ như ống sóng dây điện túi khí).

2 ống PVC
Ống PVC được làm từ polyvinyl clorua mềm, đường kính trong từ 3,5 đến 40. Thành trong và ngoài của ống nhẵn và đồng đều về màu sắc, có thể tạo nên vẻ ngoài đẹp mắt. Màu sắc thường được sử dụng là màu đen, và chức năng của nó tương tự như ống sóng. Ống PVC có độ đàn hồi tốt và khả năng chống biến dạng uốn cong, và ống PVC thường được đóng kín, vì vậy ống PVC chủ yếu được sử dụng ở các nhánh của dây điện để tạo sự chuyển tiếp trơn tru của dây. Nhiệt độ chịu nhiệt của ống PVC không cao, thường dưới 80°C, và ống chịu nhiệt đặc biệt là 105°C.

3 vỏ sợi thủy tinh
Được làm từ sợi thủy tinh làm vật liệu cơ bản, bện thành ống, tẩm nhựa silicon và sấy khô. Sản phẩm thích hợp để bảo vệ dây điện giữa các thiết bị điện dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và áp suất cao. Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt trên 200°C và điện áp lên đến kilovolt. Màu sắc thường được sử dụng là màu trắng. Sản phẩm có thể được nhuộm thành các màu khác nhau (như đỏ, đen, v.v.) theo yêu cầu khác nhau của khách hàng. Đường kính ống dao động từ 2 đến 20. Sản phẩm thường được sử dụng cho dây nóng chảy trong dây điện.

4 băng
Băng keo đóng vai trò bó chặt, chống mài mòn, chịu nhiệt, cách điện, chống cháy, giảm tiếng ồn và đánh dấu trong dây điện. Đây là loại vật liệu quấn dây điện được sử dụng phổ biến nhất. Các loại băng keo thường dùng cho dây điện thường được chia thành băng keo PVC, băng keo vải nỉ và băng keo vải. Có 4 loại băng keo nền và băng keo xốp.

Băng keo PVC là loại băng keo dạng cuộn được làm từ màng polyvinyl clorua cách điện làm vật liệu nền, phủ đều một lớp keo nhạy áp lực ở một mặt. Băng keo có độ bám dính tốt, độ bền cao và khả năng cách điện tốt. Sau khi mở ra, bề mặt màng phim nhẵn mịn, màu sắc đồng đều, hai mặt phẳng, chịu nhiệt khoảng 80°C. Băng keo chủ yếu đóng vai trò bó chặt dây điện.

Băng keo nỉ thông dụng được làm từ vải không dệt polyester làm vật liệu cơ bản, phủ keo dính cao su không dung môi, độ bền bóc tách cao, không để lại cặn dung môi, chống ăn mòn, giảm tiếng ồn, dễ xé bằng tay, dễ vận hành, chịu nhiệt độ 105℃. Do chất liệu mềm mại và chống ăn mòn, băng keo nỉ acrylic chất lượng cao có khả năng chịu nhiệt, chống dầu và chống lão hóa tốt. Được làm từ vải nỉ polyamide chất lượng cao, độ nhớt cao, không chứa chất độc hại, chống ăn mòn, lực tháo cuộn cân bằng và vẻ ngoài ổn định.

Băng keo vải sợi được sử dụng để quấn dây điện ô tô chịu nhiệt độ cao. Thông qua phương pháp quấn chồng chéo và xoắn ốc, có thể tạo ra dây điện ô tô trơn tru, bền bỉ và linh hoạt. Được làm từ vải sợi cotton chất lượng cao và keo dính cao su nhạy áp lực mạnh mẽ, băng keo có độ nhớt cao, không chứa chất độc hại, có thể xé bằng tay, độ đàn hồi tốt, phù hợp cho cả sử dụng máy móc và thủ công.

Băng keo vải polyester được thiết kế đặc biệt để quấn dây điện chịu nhiệt độ cao trong khu vực động cơ ô tô. Nhờ vật liệu nền có độ bền cao, khả năng chịu dầu và nhiệt độ, đây là sản phẩm lý tưởng để sử dụng trong khu vực động cơ. Sản phẩm được cấu tạo từ vải polyester chất lượng cao, có khả năng chịu dầu và keo dán acrylic nhạy áp lực mạnh mẽ. Băng keo xốp được làm từ bọt PE mật độ thấp làm vật liệu nền, được phủ keo dán nhạy áp lực hiệu suất cao ở một hoặc cả hai mặt, và vật liệu tách silicon tổng hợp. Có nhiều độ dày, mật độ và màu sắc khác nhau, băng keo có thể được cuộn hoặc cắt thành nhiều hình dạng khác nhau. Băng keo có khả năng chống chịu thời tiết, độ đàn hồi, độ đệm, độ kín và độ bám dính vượt trội, và được sử dụng rộng rãi.

Băng dính xốp nhung là vật liệu bảo vệ dây điện hiệu suất cao. Lớp nền là lớp vải nỉ kết hợp với lớp xốp, được phủ một lớp keo nhạy áp suất đặc biệt. Sản phẩm có tác dụng giảm tiếng ồn, hấp thụ sốc và bảo vệ chống mài mòn. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong dây điện dụng cụ, dây điện trần và dây điện cửa của ô tô Nhật Bản và Hàn Quốc. Hiệu suất của sản phẩm tốt hơn so với băng dính xốp và vải nỉ thông thường, nhưng giá thành cũng cao hơn.


Thời gian đăng: 23-10-2023